Laser Cutting Machine VLF B SERIES ( MÁY CẮT LASER FIBER BÀN ĐƠN)
Laser cutting machine VLF Plus Series
Sử dụng nguồn laser của hãng Raycus hoặc IPG đem lại khả năng cắt đa dạng và hiệu quả cao. Việc tích hợp sử dụng hệ thống điều khiển CNC chuyên nghiệp Cypcut với phần mềm sắp xếp tạo nên ưu điểm vượt trội của máy bao gồm độ tin cậy cao, độ chính xác cao, công suất làm việc cao với khả năng vận hành tốt và tốc độ cao hơn.
Nguồn cắt
Nguồn cắt IPG hoặc Raycus, 2 thương hiệu nguồn laser fiber hàng đầu thế giới
ĐẦU CẮT LASER
Máy cắt 3000W cắt tối đa 30mm cắt sản xuất với 25mm
Máy cắt 6000W cắt tối đa 45mm cắt sản xuất với 35mm
Khung máy
Khung máy được hàn từ các tấm kim loại chất lượng cao và được ram ủ khử ứng suất dư
Thanh răng và bánh răng
Hệ thống thanh răng và bánh răng có độ chính xác cao của hãng Apex
Thông số kỹ thuật
Tên thiết bị | VLF 3015Plus | VLF 4020Plus | VLF 6020Plus | |
Diện tích bàn làm việc | 3000 x 1500 (mm) | 4000 x 2000 (mm) | 6000 x 2000 (mm) | |
Nguồn laser | Raycus / IPG | Raycus / IPG | Raycus / IPG | |
Công suất nguồn | 1000/1500/2000/
3000/4000 (W) |
1000/2000/3000/
4000/6000/12000 (W) |
2000/3000/
4000/6000/12000 (W) |
|
Độ dài bước sóng | 1070 – 1080 (nm) | 1070 – 1080 (nm) | 1070 – 1080 (nm) | |
Hệ thống điều khiển CNC | Cypcut | Cypcut | Cypcut | |
Động cơ servo | Yaskawa (Nhật Bản) | Yaskawa (Nhật Bản) | Yaskawa (Nhật Bản) | |
Đầu cắt laser | Raytools (Thụy Sỹ)
Precitec (Đức) |
Raytools (Thụy Sỹ)
Precitec (Đức) |
Raytools (Thụy Sỹ)
Precitec (Đức) |
|
Tốc độ di chuyển tối đa | 120 (m/phút) | 120 (m/phút) | 120 (m/phút) | |
Độ chính xác vị trí (Trục X và Y) | ± 0.03 (mm) | ± 0.03 (mm) | ± 0.03 (mm) | |
Độ chính xác lặp lại (Trục
X và Y) |
0.025 (mm) | 0.025 (mm) | 0.025 (mm) | |
Hành trình | Trục X | 1550 (mm) | 2050 (mm) | 2050 (mm) |
Trục Y | 3050 (mm) | 4050 (mm) | 6050 (mm) | |
Trục Z | 285 (mm) | 285 (mm) | 285 (mm) | |
Cấp nguồn | 380V, 3 pha, 50HZ, 50A | 380V, 3 pha, 50HZ, 50A | 380V, 3 pha, 50HZ, 50A | |
Trọng lượng máy | 7200 (Kg) | 8300 (Kg) | 15800 (Kg) | |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
8800x4100x2300 (mm) | 10800x480x2300 (mm) | 15000x4800x2300 (mm) |